Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bob Dylan


noun
United States songwriter noted for his protest songs (born in 1941)
Syn:
Dylan
Instance Hypernyms:
songwriter, songster, ballad maker, singer, vocalist,
vocalizer, vocaliser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.