Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bos


noun
wild and domestic cattle;
in some classifications placed in the subfamily Bovinae or tribe Bovini
Syn:
genus Bos
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Bovidae, family Bovidae
Member Meronyms:
bovine, ox, wild ox, cattle, cows,
kine, oxen, Bos taurus, Brahman, Brahma, Brahmin,
Bos indicus, zebu, aurochs, urus, Bos primigenius, yak,
Bos grunniens, banteng, banting, tsine, Bos banteng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bos"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.