Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Boston brown bread


noun
dark steamed bread made of cornmeal wheat and flour with molasses and soda and milk or water
Syn:
brown bread
Hypernyms:
bread, breadstuff, staff of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.