Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Boy Scout


noun
a boy who is a member of the Boy Scouts (Freq. 1)
Hypernyms:
Scout
Hyponyms:
Cub Scout, Eagle Scout, rover, scouter, Sea Scout
Member Holonyms:
Boy Scouts

Related search result for "boy scout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.