Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Brigham Young


noun
United States religious leader of the Mormon Church after the assassination of Joseph Smith;
he led the Mormon exodus from Illinois to Salt Lake City, Utah (1801-1877)
Syn:
Young
Instance Hypernyms:
religious leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.