Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Carib


noun
1. a member of an American Indian peoples of northeastern South America and the Lesser Antilles
Syn:
Carib Indian
Hypernyms:
Amerindian, Native American
2. the family of languages spoken by the Carib
Syn:
Caribbean language
Hypernyms:
Amerind, Amerindian language, American-Indian language, American Indian, Indian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.