Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cashmere


noun
an area in southwestern Asia whose sovereignty is disputed between Pakistan and India
Syn:
Kashmir, Jammu and Kashmir
Members of this Region:
Harkat-ul-Jihad-e-Islami, Harakat ul-Jihad-I-Islami, HUJI
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
India, Republic of India, Bharat, Pakistan, Islamic Republic of Pakistan, West Pakistan
Part Meronyms:
Line of Control, Karakoram, Karakoram Range, Karakorum Range, Mustagh,
Mustagh Range, Nanga Parbat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cashmere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.