Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Caterpillar



noun
a large tracked vehicle that is propelled by two endless metal belts;
frequently used for moving earth in construction and farm work
Syn:
cat
Usage Domain:
slang (for: cat), trademark
Hypernyms:
tracked vehicle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caterpillar"
  • Words contain "caterpillar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sâu róm eo ôi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.