Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cecil Rhodes


noun
British colonial financier and statesman in South Africa;
made a fortune in gold and diamond mining;
helped colonize the territory now known as Zimbabwe;
he endowed annual fellowships for British Commonwealth and United States students to study at Oxford University (1853-1902)
Syn:
Rhodes, Cecil J. Rhodes, Cecil John Rhodes
Instance Hypernyms:
financier, moneyman, colonizer, coloniser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.