Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Clay



noun
1. United States general who commanded United States forces in Europe from 1945 to 1949 and who oversaw the Berlin airlift (1897-1978)
Syn:
Lucius Clay, Lucius DuBignon Clay
Instance Hypernyms:
general, full general
2. United States politician responsible for the Missouri Compromise between free and slave states (1777-1852)
Syn:
Henry Clay, the Great Compromiser
Instance Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.