Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Coca Cola


noun
Coca Cola is a trademarked cola (Freq. 1)
Syn:
Coke
Hypernyms:
cola, dope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.