Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Constable



noun
English landscape painter (1776-1837)
Syn:
John Constable
Instance Hypernyms:
painter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.