Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Constitution State


noun
a New England state;
one of the original 13 colonies
Syn:
Connecticut, Nutmeg State, CT
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., New England
Part Meronyms:
Bridgeport, Farmington, Hartford, capital of Connecticut, New Haven,
New London, Waterbury, Housatonic, Housatonic River, Long Island Sound, Taconic Mountains


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.