Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Curie


noun
1. French physicist;
husband of Marie Curie (1859-1906)
Syn:
Pierre Curie
Instance Hypernyms:
physicist
2. French chemist (born in Poland) who won two Nobel prizes;
one (with her husband and Henri Becquerel) for research on radioactivity and another for her discovery of radium and polonium (1867-1934)
Syn:
Marie Curie, Madame Curie, Marya Sklodowska
Instance Hypernyms:
chemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Curie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.