Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Czechoslovak


noun
a native or inhabitant of the former republic of Czechoslovakia
Syn:
Czechoslovakian, Czech
Derivationally related forms:
Czech (for: Czech), Czechoslovakian (for: Czechoslovakian)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Czechoslovakia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.