Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Drew



noun
United States actor (born in Ireland);
father of Georgiana Emma Barrymore (1827-1862)
Syn:
John Drew
Instance Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.