Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ECCM


noun
electronic warfare undertaken to insure effective friendly use of the electromagnetic spectrum in spite of the enemy's use of electronic warfare
Syn:
electronic counter-countermeasures
Hypernyms:
electronic warfare, EW


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.