Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
English walnut


noun
1. Eurasian walnut valued for its large edible nut and its hard richly figured wood;
widely cultivated
Syn:
English walnut tree, Circassian walnut, Persian walnut, Juglans regia
Hypernyms:
walnut, walnut tree
Member Holonyms:
Juglans, genus Juglans
2. nut with a wrinkled two-lobed seed and hard but relatively thin shell;
widely used in cooking
Hypernyms:
walnut
Member Holonyms:
English walnut tree, Circassian walnut, Persian walnut, Juglans regia
Substance Meronyms:
walnut oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.