Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Esau


noun
(Old Testament) the eldest son of Isaac who would have inherited the covenant that God made with Abraham and that Abraham passed on to Isaac;
he traded his birthright to his twin brother Jacob for a mess of pottage
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
son, boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.