Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
FAO


noun
the United Nations agency concerned with the international organization of food and agriculture
Syn:
Food and Agriculture Organization, Food and Agriculture Organization of the United Nations
Hypernyms:
United Nations agency, UN agency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.