Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fallot


noun
French physician who described cardiac anomalies including Fallot's tetralogy (1850-1911)
Syn:
Etienne-Louis Arthur Fallot
Instance Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr., medico


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.