Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Farad


Farad 7 BrE [ˈfæræd] NAmE [ˈfæræd] noun (abbr.F) (physics)
a unit for measuring ↑capacitance

Word Origin:
[Farad] mid 19th cent.: shortening of faraday. The term was originally proposed as a unit of electrical charge.

Related search result for "farad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.