Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
GATT


noun
a United Nations agency created by a multinational treaty to promote trade by the reduction of tariffs and import quotas
Syn:
General Agreement on Tariffs and Trade
Hypernyms:
United Nations agency, UN agency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.