Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gansu


noun
a province in north-central China;
formerly part of the Silk Road to Turkistan and India and Persia
Syn:
Kansu, Gansu province
Instance Hypernyms:
state, province
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay, Silk Road
Part Meronyms:
Lanzhou, Lanchou, Lanchow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.