Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gauss


noun
German mathematician who developed the theory of numbers and who applied mathematics to electricity and magnetism and astronomy and geodesy (1777-1855)
Syn:
Karl Gauss, Karl Friedrich Gauss
Derivationally related forms:
Gaussian
Instance Hypernyms:
mathematician

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.