Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ghent


noun
port city in northwestern Belgium and industrial center;
famous for cloth industry
Syn:
Gent, Gand
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Belgium, Kingdom of Belgium, Belgique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.