Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Giza


noun
an ancient Egyptian city on the west bank of the Nile opposite Cairo;
site of three Great Pyramids and the Sphinx
Syn:
El Giza, Gizeh
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Egypt, Arab Republic of Egypt, United Arab Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.