Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Great Plains


noun
a vast prairie region extending from Alberta and Saskatchewan and Manitoba in Canada south through the west central United States into Texas;
formerly inhabited by Native Americans
Syn:
Great Plains of North America
Instance Hypernyms:
prairie
Part Holonyms:
North America
Part Meronyms:
dust bowl, Llano Estacado


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.