Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Green Line


noun
the border marking the boundaries of the land that Israel won in its 1948 war of independence
Instance Hypernyms:
boundary line, border, borderline, delimitation, mete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.