Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gujerati


noun
1. a member of the people of Gujarat
Syn:
Gujarati
Hypernyms:
Indian
2. the Indic language spoken by the people of India who live in Gujarat in western India
Syn:
Gujarati
Hypernyms:
Sanskrit, Sanskritic language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.