Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
H



H [H] (also h)noun, abbreviation BrE [eɪtʃ] NAmE [eɪtʃ]
noun countable, uncountable (pl. Hs, H's, h'sBrE [ˈeɪtʃɪz] ; NAmE [ˈeɪtʃɪz] )
the 8th letter of the English alphabet
‘Hat’ begins with (an) H/‘H’.
compare aitch
see also H-bomb
 
abbreviation
(in writing) ↑henry
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "h"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.