Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hexadrol


noun
a corticosteroid drug (trade names Decadron or Dexamethasone Intensol or Dexone or Hexadrol or Oradexon) used to treat allergies or inflammation
Syn:
dexamethasone, Decadron, Dexamethasone Intensol, Dexone, Oradexon
Usage Domain:
trade name (for: Oradexon), trade name, trade name (for: Dexone), trade name (for: Dexamethasone Intensol), trade name (for: Decadron)
Hypernyms:
corticosteroid, corticoid, adrenal cortical steroid, anti-inflammatory, anti-inflammatory drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.