Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hf


noun
a grey tetravalent metallic element that resembles zirconium chemically and is found in zirconium minerals;
used in filaments for its ready emission of electrons
Syn:
hafnium, atomic number 72
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.