Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
II Chronicles


noun
the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC
Syn:
2 Chronicles
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Hagiographa, Ketubim, Writings, Old Testament, Paralipomenon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.