Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Inuit


noun
a member of a people inhabiting the Arctic (northern Canada or Greenland or Alaska or eastern Siberia);
the Algonquians called them Eskimo ('eaters of raw flesh') but they call themselves the Inuit ('the people')
Syn:
Eskimo, Esquimau
Hypernyms:
Indian, American Indian, Red Indian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.