Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Japanese oak


noun
1. oak with moderately light fine-grained wood;
Japan
Syn:
Quercus mongolica, Quercus grosseserrata
Hypernyms:
oak, oak tree
Member Holonyms:
Quercus, genus Quercus
2. small evergreen tree of China and Japan
Syn:
Lithocarpus glabra, Lithocarpus glaber
Hypernyms:
tanbark oak, Lithocarpus densiflorus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.