Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Labour



noun
a political party formed in Great Britain in 1900;
characterized by the promotion of labor's interests and formerly the socialization of key industries
Syn:
British Labour Party, Labour Party, Labor
Hypernyms:
labor party, labour party
Member Meronyms:
Labourite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.