Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Madagascar pepper


noun
climber having dark red berries (peppercorns) when fully ripe;
southern India and Sri Lanka;
naturalized in northern Burma and Assam
Syn:
pepper, common pepper, black pepper, white pepper, Piper nigrum
Hypernyms:
true pepper, pepper vine
Member Holonyms:
Piper, genus Piper
Substance Meronyms:
piperin, piperine
Part Meronyms:
pepper, peppercorn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.