Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Maginot Line


noun
a fortification built before World War II to protect France's eastern border;
initially considered to be impregnable, it was easily overrun by the German army in 1940
Instance Hypernyms:
fortification, munition
Part Holonyms:
France, French Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.