Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Maimonides


noun
Spanish philosopher considered the greatest Jewish scholar of the Middle Ages who codified Jewish law in the Talmud (1135-1204)
Syn:
Moses Maimonides, Rabbi Moses Ben Maimon
Instance Hypernyms:
philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.