Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Marley


noun
Jamaican singer who popularized reggae (1945-1981)
Syn:
Robert Nesta Marley, Bob Marley
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.