Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Matthew


noun
1. one of the Gospels in the New Testament;
includes the Sermon on the Mount
Syn:
Gospel According to Matthew
Instance Hypernyms:
Gospel, Gospels, evangel, book
Part Holonyms:
New Testament
2. (New Testament) disciple of Jesus;
traditionally considered to be the author of the first Gospel
Syn:
Saint Matthew, St. Matthew, Saint Matthew the Apostle, St. Matthew the Apostle, Levi
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
Apostle, Evangelist, saint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.