Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mercurochrome


noun
a mercurial compound applied topically as an antiseptic;
Mercurochrome is the trademark
Syn:
merbromine
Hypernyms:
antiseptic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.