Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mercury



noun
1. (Roman mythology) messenger of Jupiter and god of commerce;
counterpart of Greek Hermes
Derivationally related forms:
Mercurial
Topics:
Roman mythology
Instance Hypernyms:
Roman deity
2. the smallest planet and the nearest to the sun
Instance Hypernyms:
terrestrial planet, inferior planet
Member Holonyms:
solar system

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.