Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Merovingian


I - noun
1. a member of the Merovingian dynasty
Hypernyms:
sovereign, crowned head, monarch
Member Holonyms:
Merovingian dynasty
2. a Frankish dynasty founded by Clovis I that reigned in Gaul and Germany from about 500 to 750
Syn:
Merovingian dynasty
Hypernyms:
dynasty

II - adjective
of or relating to the Merovingian dynasty or its members

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.