Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Morse code


noun
a telegraph code in which letters and numbers are represented by strings of dots and dashes (short and long signals)
Syn:
Morse, international Morse code
Hypernyms:
code
Part Meronyms:
dot, dit, dash, dah


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.