Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mozambique



noun
a republic on the southeastern coast of Africa on the Mozambique Channel;
became independent from Portugal in 1975
Syn:
Republic of Mozambique, Mocambique
Derivationally related forms:
Mozambican
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Mozambican
Part Meronyms:
Beira, Maputo, capital of Mozambique, Lake Nyasa, Lake Malawi,
Limpopo, Crocodile River, Zambezi, Zambezi River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.