Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Muskogean language


noun
a family of North American Indian languages spoken in the southeastern United States
Syn:
Muskhogean, Muskhogean language, Muskogean
Hypernyms:
Amerind, Amerindian language, American-Indian language, American Indian, Indian
Hyponyms:
Alabama, Chickasaw, Choctaw, Chahta, Hitchiti,
Koasati, Muskogee, Seminole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.