Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Natal


noun
1. a region of eastern South Africa on the Indian Ocean
- Natal was renamed KwaZulu-Natal in 1994
Syn:
KwaZulu-Natal
Instance Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
Part Holonyms:
South Africa, Republic of South Africa
Member Meronyms:
Zulu
Part Meronyms:
Tugela, Tugela Falls
2. a port city in northeastern Brazil
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "natal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.