Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Navratilova


noun
United States tennis player (born in Czechoslovakia) who won nine Wimbledon women's singles championships (born in 1956)
Syn:
Martina Navratilova
Instance Hypernyms:
tennis player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.